Ferritin: Một dấu ấn sinh học nhanh chóng và chính xác để sàng lọc tình trạng thiếu sắt và thiếu máu
Giới thiệu
Thiếu sắt và thiếu máu là những vấn đề sức khỏe phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, phụ nữ mang thai, trẻ em và phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Thiếu máu do thiếu sắt (IDA) không chỉ ảnh hưởng đến chức năng thể chất và nhận thức của cá nhân mà còn có thể làm tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ và chậm phát triển ở trẻ em. Do đó, việc sàng lọc và can thiệp sớm là vô cùng cần thiết. Trong số nhiều chỉ số phát hiện, ferritin đã trở thành một công cụ quan trọng để sàng lọc thiếu sắt và thiếu máu nhờ độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Bài viết này sẽ thảo luận về các đặc điểm sinh học của ferritin, lợi ích của nó trong chẩn đoán thiếu sắt và thiếu máu, cũng như giá trị ứng dụng lâm sàng của nó.
Đặc điểm sinh học củaFerritin
Ferritinlà một protein dự trữ sắt có mặt rộng rãi trong các mô của con người. Nó chủ yếu được tổng hợp bởi gan, lá lách và tủy xương. Chức năng cốt lõi của nó là dự trữ sắt và điều hòa sự cân bằng chuyển hóa sắt. Trong máu, nồng độferritincó mối tương quan tích cực với lượng sắt dự trữ của cơ thể. Do đó, huyết thanhferritinNồng độ ferritin là một trong những chỉ số nhạy cảm nhất về tình trạng dự trữ sắt của cơ thể. Trong điều kiện bình thường, nồng độ ferritin ở nam giới trưởng thành là khoảng 30-400 ng/mL, và ở nữ giới là 15-150 ng/mL, nhưng trong trường hợp thiếu sắt, giá trị này sẽ giảm đáng kể.
Ưu điểm củaFerritintrong sàng lọc thiếu sắt
1. Độ nhạy cao, phát hiện sớm tình trạng thiếu sắt
Sự phát triển của tình trạng thiếu sắt được chia thành ba giai đoạn:
- Giai đoạn thiếu sắt: sắt dự trữ(ferritin) giảm, nhưng hemoglobin vẫn bình thường;
- Giai đoạn tạo hồng cầu do thiếu sắt:ferritingiảm thêm, độ bão hòa transferrin giảm;
- Giai đoạn thiếu máu do thiếu sắt: hemoglobin giảm, xuất hiện các triệu chứng thiếu máu điển hình.
Các phương pháp sàng lọc truyền thống (như xét nghiệm hemoglobin) chỉ có thể phát hiện các vấn đề ở giai đoạn thiếu máu, trong khiferritinxét nghiệm có thể phát hiện những bất thường ở giai đoạn đầu của tình trạng thiếu sắt, do đó có cơ hội can thiệp sớm.
2. Độ đặc hiệu cao, giảm chẩn đoán sai
Nhiều bệnh (như viêm mãn tính và nhiễm trùng) có thể gây thiếu máu, nhưng không phải do thiếu sắt. Trong trường hợp này, việc chỉ dựa vào hemoglobin hoặc thể tích trung bình hồng cầu (MCV) có thể đánh giá sai nguyên nhân.Ferritinxét nghiệm có thể phân biệt chính xác tình trạng thiếu máu do thiếu sắt với các loại thiếu máu khác (như thiếu máu do bệnh mãn tính), cải thiện độ chính xác của chẩn đoán.
3. Nhanh chóng và tiện lợi, phù hợp cho sàng lọc quy mô lớn
Công nghệ xét nghiệm sinh hóa hiện đại giúp việc xác định ferritin nhanh hơn và tiết kiệm hơn, phù hợp cho các dự án y tế công cộng như sàng lọc cộng đồng, chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh, và theo dõi dinh dưỡng trẻ em. So với các xét nghiệm xâm lấn như nhuộm sắt tủy xương (tiêu chuẩn vàng), xét nghiệm ferritin huyết thanh dễ dàng được triển khai hơn.
Ứng dụng lâm sàng của Ferritin trong quản lý thiếu máu
1. Hướng dẫn điều trị bổ sung sắt
FerritinNồng độ sắt trong máu có thể giúp bác sĩ xác định xem bệnh nhân có cần bổ sung sắt hay không và theo dõi hiệu quả điều trị. Ví dụ:
- Ferritin<30 ng/mL: chỉ ra rằng dự trữ sắt đã cạn kiệt và cần bổ sung sắt;
- Ferritin<15 ng/mL: chỉ ra rõ ràng tình trạng thiếu máu do thiếu sắt;
- Khi điều trị có hiệu quả, ferritin mức độ sẽ tăng dần và có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả
1. Hướng dẫn bổ sung sắt
FerritinNồng độ sắt giúp bác sĩ lâm sàng xác định nhu cầu điều trị bằng sắt và theo dõi hiệu quả điều trị. Ví dụ:
- Ferritin<30 ng/mL: Biểu hiện lượng sắt dự trữ đã cạn kiệt, cần bổ sung.
- Ferritin<15 ng/mL: Rất có thể là thiếu máu do thiếu sắt.
- Trong quá trình điều trị, tăngferritinmức độ xác nhận hiệu quả điều trị.
2. Sàng lọc các nhóm dân số đặc biệt
- Phụ nữ mang thai: nhu cầu sắt tăng cao trong thời kỳ mang thai vàferritinxét nghiệm có thể ngăn ngừa biến chứng cho mẹ và trẻ sơ sinh.
- Trẻ em: thiếu sắt ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức và sàng lọc sớm có thể cải thiện tiên lượng.
- Bệnh nhân mắc bệnh mãn tính: chẳng hạn như bệnh nhân mắc bệnh thận và bệnh viêm ruột,ferritin kết hợp với độ bão hòa transferrin có thể xác định loại thiếu máu.
Những hạn chế củaFerritinKiểm tra và Giải pháp
Mặc dù ferritin là chỉ số được ưu tiên sử dụng để sàng lọc tình trạng thiếu sắt, nhưng cần phải thận trọng khi diễn giải chỉ số này trong một số trường hợp:
- Viêm hoặc nhiễm trùng:Ferritin, là một protein phản ứng giai đoạn cấp tính, có thể tăng giả tạo trong nhiễm trùng, khối u hoặc viêm mãn tính. Trong trường hợp này, nó có thể được kết hợp vớiProtein phản ứng C (CRP) ortransferrinbão hòa để có phán đoán toàn diện.
- Bệnh gan:Ferritinở những bệnh nhân bị xơ gan có thể tăng do tổn thương tế bào gan và cần được đánh giá kết hợp với các chỉ số chuyển hóa sắt khác.
Phần kết luận
FerritinXét nghiệm đã trở thành một công cụ quan trọng để sàng lọc thiếu sắt và thiếu máu nhờ độ nhạy, độ đặc hiệu và tính tiện lợi cao. Nó không chỉ phát hiện sớm tình trạng thiếu sắt và ngăn ngừa thiếu máu tiến triển, mà còn hướng dẫn điều trị chính xác và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Trong y tế công cộng và thực hành lâm sàng, việc thúc đẩyferritin Xét nghiệm có thể giúp giảm gánh nặng bệnh tật do thiếu máu thiếu sắt, đặc biệt là đối với các nhóm nguy cơ cao (như phụ nữ mang thai, trẻ em và bệnh nhân mắc bệnh mãn tính). Trong tương lai, với sự tiến bộ của công nghệ phát hiện,ferritin có thể đóng vai trò lớn hơn trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh thiếu máu toàn cầu.
Chúng tôi, Baysen Medical, luôn tập trung vào kỹ thuật chẩn đoán để nâng cao chất lượng cuộc sống. Chúng tôi đã phát triển 5 nền tảng công nghệ - Latex, vàng keo, Xét nghiệm miễn dịch sắc ký huỳnh quang, Xét nghiệm miễn dịch phân tử, Hóa phát quang.Bộ xét nghiệm Ferritin dễ dàng vận hành và có thể nhận được kết quả xét nghiệm trong 15 phút
Thời gian đăng: 15-07-2025