Bộ dụng cụ chẩn đoán c-peptide
Thông tin sản xuất
Số hiệu mẫu | CP | Đóng gói | 25 xét nghiệm/bộ, 30 bộ/CTN |
Tên | Bộ dụng cụ chẩn đoán C-peptide | Phân loại nhạc cụ | Lớp II |
Đặc trưng | Độ nhạy cao, vận hành dễ dàng | Giấy chứng nhận | CE/ ISO13485 |
Sự chính xác | > 99% | Hạn sử dụng | Hai năm |
Phương pháp luận | Xét nghiệm miễn dịch sắc ký huỳnh quang | Dịch vụ OEM/ODM | Có sẵn |
Mục đích sử dụng
Bộ dụng cụ này được thiết kế để định lượng in vitro hàm lượng peptide C trong mẫu huyết thanh/huyết tương/máu toàn phần của người và được sử dụng để phân loại phụ trợ bệnh tiểu đường và phát hiện chức năng tế bào β tuyến tụy. Bộ dụng cụ này chỉ cung cấp kết quả xét nghiệm peptide C, và kết quả thu được sẽ được phân tích kết hợp với các thông tin lâm sàng khác.

Bản tóm tắt
C-Peptide (C-Peptide) là một peptide kết nối bao gồm 31 axit amin với trọng lượng phân tử khoảng 3021 Dalton. Các tế bào β của tuyến tụy tổng hợp proinsulin, đây là một chuỗi protein rất dài. Proinsulin bị phân hủy thành ba phân đoạn dưới tác dụng của enzyme và các phân đoạn trước và sau được kết nối lại để trở thành insulin, bao gồm một chuỗi A và một chuỗi B, trong khi phân đoạn giữa độc lập và được gọi là peptide C. Insulin và peptide C được tiết ra ở nồng độ mol bằng nhau và sau khi vào máu, phần lớn insulin bị gan bất hoạt, trong khi peptide C hiếm khi được gan hấp thụ, cộng với sự phân hủy peptide C chậm hơn insulin, do đó nồng độ peptide C trong máu cao hơn insulin, thường là hơn 5 lần, do đó peptide C phản ánh chính xác hơn chức năng của các tế bào β của đảo tụy. Việc đo nồng độ peptide C có thể được sử dụng để phân loại bệnh tiểu đường và tìm hiểu chức năng của tế bào β tuyến tụy ở bệnh nhân tiểu đường. Việc đo nồng độ peptide C có thể được sử dụng để phân loại bệnh tiểu đường và tìm hiểu chức năng của tế bào β tuyến tụy ở bệnh nhân tiểu đường. Hiện nay, các phương pháp đo peptide C được sử dụng rộng rãi trong các phòng khám y tế bao gồm xét nghiệm miễn dịch phóng xạ, xét nghiệm miễn dịch enzyme, điện hóa phát quang và hóa phát quang.
Tính năng:
• Độ nhạy cao
• đọc kết quả trong 15 phút
• Vận hành dễ dàng
• Giá trực tiếp từ nhà máy
• cần máy để đọc kết quả

Quy trình thử nghiệm
1 | I-1: Sử dụng máy phân tích miễn dịch di động |
2 | Mở túi giấy bạc đựng thuốc thử và lấy dụng cụ thử ra. |
3 | Cắm thiết bị thử nghiệm theo chiều ngang vào khe của máy phân tích miễn dịch. |
4 | Trên trang chủ của giao diện hoạt động của máy phân tích miễn dịch, nhấp vào “Tiêu chuẩn” để vào giao diện xét nghiệm. |
5 | Nhấp vào "Quét QC" để quét mã QR ở mặt trong của bộ dụng cụ; nhập các thông số liên quan đến bộ dụng cụ vào thiết bị và chọn loại mẫu. Lưu ý: Mỗi số lô của bộ dụng cụ sẽ được quét một lần. Nếu số lô đã được quét, thì bỏ qua bước này. |
6 | Kiểm tra tính nhất quán của “Tên sản phẩm”, “Số lô” v.v. trên giao diện thử nghiệm với thông tin trên nhãn bộ dụng cụ. |
7 | Bắt đầu thêm mẫu trong trường hợp thông tin nhất quán:Bước 1: Từ từ hút 80μL mẫu huyết thanh/huyết tương/máu toàn phần cùng một lúc và chú ý không để có bọt khí trong ống hút; Bước 2: Hút mẫu bằng pipet vào dung dịch pha loãng mẫu và trộn đều mẫu với dung dịch pha loãng mẫu; Bước 3: Hút 80µL dung dịch đã trộn đều vào giếng của thiết bị thử nghiệm và chú ý không để có bọt khí trong ống hút. trong quá trình lấy mẫu |
8 | Sau khi thêm mẫu hoàn tất, hãy nhấp vào “Thời gian” và thời gian thử nghiệm còn lại sẽ tự động hiển thị trên giao diện. |
9 | Máy phân tích miễn dịch sẽ tự động hoàn tất quá trình kiểm tra và phân tích khi đến thời gian kiểm tra. |
10 | Sau khi xét nghiệm bằng máy phân tích miễn dịch hoàn tất, kết quả xét nghiệm sẽ được hiển thị trên giao diện xét nghiệm hoặc có thể xem qua mục “Lịch sử” trên trang chủ của giao diện vận hành. |

